Kết quả tỷ số, trực tiếp Keflavik vs Valur Reykjavik, 00h00 14/08

Keflavik
Kết quả bóng đá Iceland

Keflavik vs Valur Reykjavik


00:00 ngày 14/08/2023

Đã kết thúc
Valur Reykjavik
Keflavik
1
HT

0 - 0
Valur Reykjavik
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Keflavik vs Valur Reykjavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Keflavik - Valur Reykjavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Keflavik vs Valur Reykjavik

   Sami Kamel       45'    
      80'        Birkir Heimisson
      90' 0-1      Birkir Mar Saevarsson (Assist:Patrick Pedersen)
   Sami Kamel (Assist:Asgeir Pall Magnusson)    1-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Keflavik vs Valur Reykjavik

Keflavik   Valur Reykjavik
2
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
6
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
0
 
Cứu thua
 
1
80
 
Pha tấn công
 
120
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
80
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657