Kết quả tỷ số, trực tiếp Keflavik vs Stjarnan Gardabaer, 02h15 12/06

Keflavik
Kết quả bóng đá Iceland

Keflavik vs Stjarnan Gardabaer


02:15 ngày 12/06/2023

Đã kết thúc
Stjarnan Gardabaer
Keflavik
1
HT

0 - 0
Stjarnan Gardabaer
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Keflavik vs Stjarnan Gardabaer & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Keflavik - Stjarnan Gardabaer, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Keflavik vs Stjarnan Gardabaer

      18'        Gudmundur Kristjansson
   Magnus Thor Magnusson (Assist:Sindri Snaer Magnusson)    1-0  54'    
      63'        Kjartan Mar Kjartansson
      81' 1-1      Eggert Aron Gudmundsson (Assist:Emil Atlason)
      90'        Daniel Laxdal
   Daniel Gylfason       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Keflavik vs Stjarnan Gardabaer

Keflavik   Stjarnan Gardabaer
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
3
 
Cứu thua
 
0
73
 
Pha tấn công
 
130
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657