Kết quả tỷ số, trực tiếp Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan, 22h00 26/08

Kaisar Kyzylorda
Kết quả bóng đá Kazakhstan Premier League

Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan


22:00 ngày 26/08/2023

Đã kết thúc
FC Zhetysu Taldykorgan
Kaisar Kyzylorda
1
HT

1 - 0
FC Zhetysu Taldykorgan
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Kaisar Kyzylorda - FC Zhetysu Taldykorgan, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan

   Borodin    1-0  36'    
      53' 1-1      Cuckić
   Vitaliy Pryndeta       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan

Kaisar Kyzylorda   FC Zhetysu Taldykorgan
9
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
84
 
Pha tấn công
 
49
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
21
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FK Aktobe Lento
8
8
15
2
FK Yelimay Semey
8
2
15
3
FC Kairat Almaty
9
2
15
4
FC Zhetysu Taldykorgan
8
1
14
5
Ordabasy
8
6
13
6
Lokomotiv Astana
9
3
12
7
Tobol Kostanai
8
3
12
8
FK Atyrau
8
1
10
9
Kyzylzhar Petropavlovsk
9
1
9
10
Kaisar Kyzylorda
8
-4
9
11
Turan Turkistan
8
-4
7
12
FC Shakhtyor Karagandy
8
-8
7
13
Zhenis
9
-11
7
14
FK Aksu
0
0
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657