Kết quả tỷ số, trực tiếp JS kabylie vs El Bayadh, 00h00 14/05

JS kabylie
Kết quả bóng đá Algerian Ligue Professionnelle 1

JS kabylie vs El Bayadh


00:00 ngày 14/05/2023

Đã kết thúc
El Bayadh
JS kabylie
3
HT

2 - 0
El Bayadh
1

Trực tiếp kết quả tỷ số JS kabylie vs El Bayadh & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận JS kabylie - El Bayadh, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính JS kabylie vs El Bayadh

   Kouceila Boualia    1-0  8'    
   Dadi El Mouaki    2-0  40'    
      55' 2-1      Ramdane Hitala
   Salim Boukhenchouche    3-1  59'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê JS kabylie vs El Bayadh

JS kabylie   El Bayadh
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
94
 
Pha tấn công
 
97
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
MC Alger
27
35
61
2
CR Belouizdad
27
17
49
3
CS Constantine
26
16
48
4
USM Alger
25
7
42
5
ES Setif
27
-1
42
6
Paradou AC
27
15
39
7
JS kabylie
27
2
37
8
JS Saoura
27
-3
36
9
USM Khenchela
27
-7
35
10
ASO Chlef
27
-1
34
11
MC Magra
27
-3
34
12
Biskra
27
-8
33
13
El Bayadh
27
-1
32
14
MC Oran
27
-8
32
15
ES Ben Aknoun
25
-9
23
16
Union Sportive Souf
26
-51
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657