Kết quả tỷ số, trực tiếp Jedinstvo Bijelo Polje vs Decic Tuzi, 20h00 03/04

Jedinstvo Bijelo Polje
Kết quả bóng đá Montenegro Prva Crnogorska Liga

Jedinstvo Bijelo Polje vs Decic Tuzi


20:00 ngày 03/04/2024

Đã kết thúc
Decic Tuzi
Jedinstvo Bijelo Polje
0
HT

0 - 1
Decic Tuzi
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Jedinstvo Bijelo Polje vs Decic Tuzi & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Jedinstvo Bijelo Polje - Decic Tuzi, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Jedinstvo Bijelo Polje vs Decic Tuzi

      15'        Robert Gjelaj
      21' 0-1      Bojan Matic
      38'        Caique Chagas
      46' 0-2      Andrej Bajovic
   Milisav Perosevic       62'    
      67'        Sasa Balic
   Igor Basic       72'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Jedinstvo Bijelo Polje vs Decic Tuzi

Jedinstvo Bijelo Polje   Decic Tuzi
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
97
 
Pha tấn công
 
92
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Decic Tuzi
36
28
70
2
Mornar
36
13
64
3
FK Buducnost Podgorica
36
23
61
4
FK Sutjeska Niksic
36
10
53
5
Jezero Plav
36
3
51
6
OFK Petrovac
36
2
48
7
Arsenal Tivat
36
-15
42
8
Jedinstvo Bijelo Polje
36
-13
35
9
FK Mladost DG
36
-22
34
10
FK Rudar Pljevlja
36
-29
27
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657