Kết quả tỷ số, trực tiếp Ittihad Kalba vs Al Nasr Dubai, 22h59 29/10

Ittihad Kalba
Kết quả bóng đá VĐQG UAE

Ittihad Kalba vs Al Nasr Dubai


22:59 ngày 29/10/2022

Đã kết thúc
Al Nasr Dubai
Ittihad Kalba
5
HT

1 - 3
Al Nasr Dubai
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Ittihad Kalba vs Al Nasr Dubai & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ittihad Kalba - Al Nasr Dubai, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 3

Diễn biến chính Ittihad Kalba vs Al Nasr Dubai

   Sultan Alzaabi    1-0  3'    
      19' 1-1      Ryan Mendes
      21' 1-2      Ryan Mendes
      34' 1-3      Dembo Darboe
   Daniel Bessa    2-3  71'    
   Ahmed Al Naqbi    3-3  78'    
   Filip Kiss    4-3  80'    
      5-3  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ittihad Kalba vs Al Nasr Dubai

Ittihad Kalba   Al Nasr Dubai
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
84
 
Pha tấn công
 
70
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Al-Wasl
24
39
61
2
Shabab Al Ahli
24
26
52
3
Al Ain
22
21
42
4
Al Wahda(UAE)
25
12
42
5
Al-Sharjah
25
12
39
6
Al Nasr Dubai
25
5
39
7
Al-Jazira(UAE)
25
2
32
8
Ajman
24
-11
30
9
Al Bataeh
23
-7
28
10
Ittihad Kalba
25
-11
25
11
Banni Yas
24
-13
24
12
Khor Fakkan
25
-18
23
13
Emirates Club
23
-24
17
14
Hatta
24
-33
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657