Kết quả tỷ số, trực tiếp ISI Dangkor Senchey FC vs Svay Rieng FC, 18h00 24/02

ISI Dangkor Senchey FC
Kết quả bóng đá Kampuchea Super League

ISI Dangkor Senchey FC vs Svay Rieng FC


18:00 ngày 24/02/2024

Đã kết thúc
Svay Rieng FC
ISI Dangkor Senchey FC
2
HT

0 - 1
Svay Rieng FC
4

Trực tiếp kết quả tỷ số ISI Dangkor Senchey FC vs Svay Rieng FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận ISI Dangkor Senchey FC - Svay Rieng FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính ISI Dangkor Senchey FC vs Svay Rieng FC

      16' 0-1      Marcus Haber
      47' 0-2      Gabriel Silva
      56' 0-3      Marcus Haber
   Louis Willy Ndongo    1-3  63'    
   Cheon J. r.    2-3  81'    
      84' 2-4      Sareth Kriya

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê ISI Dangkor Senchey FC vs Svay Rieng FC

ISI Dangkor Senchey FC   Svay Rieng FC
4
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
101
 
Pha tấn công
 
136
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
90
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Svay Rieng FC
26
40
66
2
Phnom Penh FC
27
33
64
3
Visakha FC
25
17
44
4
Boeung Ket
27
14
41
5
Tiffy Army FC
26
6
36
6
ISI Dangkor Senchey FC
27
-12
34
7
Nagaworld FC
27
-13
30
8
Prey Veng
27
-17
23
9
Kirivong Sok Sen Chey
27
-28
20
10
Angkor Tige
27
-40
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657