Kết quả tỷ số, trực tiếp Internacional Podgorica vs FK Podgorica, 22h00 20/04

Internacional Podgorica
Kết quả bóng đá Montenegro Division 2

Internacional Podgorica vs FK Podgorica


22:00 ngày 20/04/2024

Đã kết thúc
FK Podgorica
Internacional Podgorica
1
HT

0 - 2
FK Podgorica
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Internacional Podgorica vs FK Podgorica & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Internacional Podgorica - FK Podgorica, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Internacional Podgorica vs FK Podgorica

      12' 0-1      Marco Vracar
      16' 0-2      Nikola Pavlicevic
      46' 0-3      Djordje Jovicic
      68' 0-4      Bojan Kopitovic
   Lazar Rakocevic    1-4  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Internacional Podgorica vs FK Podgorica

Internacional Podgorica   FK Podgorica
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
4
103
 
Pha tấn công
 
71
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bokelj Kotor
36
43
80
2
Otrant
36
44
79
3
FK Podgorica
36
12
57
4
FK Grbalj Radanovici
36
0
54
5
OSK Igalo
36
2
46
6
FK Iskra Danilovgrad
36
-12
43
7
KOM Podgorica
36
-6
41
8
Lovcen Cetinje
36
-22
41
9
Internacional Podgorica
36
-25
32
10
FK Berane
36
-36
25
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657