Kết quả tỷ số, trực tiếp IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom, 22h59 18/08

IMT Novi Beograd
Kết quả bóng đá Serbia

IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom


22:59 ngày 18/08/2023

Đã kết thúc
Cukaricki Stankom
IMT Novi Beograd
3
HT

1 - 0
Cukaricki Stankom
0

Trực tiếp kết quả tỷ số IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận IMT Novi Beograd - Cukaricki Stankom, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom

   Luka Lukovic (Assist:Veljko Kijevcanin)    1-0  34'    
      60'        Miladin Stevanovic
   Nikola Glisic       68'    
   Uros Stamenic    2-0  77'    
   Milos Lukovic       90'    
   Milos Lukovic (Assist:Viktor Zivojinovic)    3-0  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom

IMT Novi Beograd   Cukaricki Stankom
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
13
4
 
Cản sút
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
250
 
Số đường chuyền
 
467
13
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
6
11
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Woodwork
 
0
9
 
Thử thách
 
13
82
 
Pha tấn công
 
101
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
92
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Crvena Zvezda
30
53
77
2
Partizan Belgrade
30
31
70
3
Backa Topola
30
28
60
4
Vojvodina Novi Sad
30
7
50
5
Radnicki 1923 Kragujevac
30
2
50
6
Cukaricki Stankom
30
11
48
7
Mladost Lucani
30
-10
40
8
FK Napredak Krusevac
30
-8
39
9
Novi Pazar
30
-5
36
10
FK Spartak Zlatibor Voda
30
-15
34
11
Radnicki Nis
30
-7
33
12
IMT Novi Beograd
30
-13
32
13
Habitpharm Javor
30
-17
31
14
FK Vozdovac Beograd
30
-10
30
15
FK Zeleznicar Pancevo
30
-25
26
16
Radnik Surdulica
30
-22
17
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657