Kết quả tỷ số, trực tiếp Hutnik Krakow vs Chojniczanka Chojnice, 20h00 30/09

Hutnik Krakow
Kết quả bóng đá Hạng 2 Ba Lan

Hutnik Krakow vs Chojniczanka Chojnice


20:00 ngày 30/09/2023

Đã kết thúc
Chojniczanka Chojnice
Hutnik Krakow
0
HT

0 - 0
Chojniczanka Chojnice
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Hutnik Krakow vs Chojniczanka Chojnice & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hutnik Krakow - Chojniczanka Chojnice, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Hutnik Krakow vs Chojniczanka Chojnice

   Dominik Zawadzki       16'    
      20'        Szczytniewski S.
   Marcinkowski J.       44'    
      44'        Piotr Giel
      46' 0-1      Blazej Szczepanek
   Dawid Kubowicz       64'    
   Glogowski M.       67'    
      74'        Peter Kolesar
   Wrobel M.       80'    
   Lelek K.       83'    
      85' 0-2      Wojciech Szumilas

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hutnik Krakow vs Chojniczanka Chojnice

Hutnik Krakow   Chojniczanka Chojnice
7
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
0
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
137
 
Pha tấn công
 
102
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pogon Siedlce
34
12
58
2
Kotwica Kolobrzeg
34
16
56
3
KP Calisia Kalisz
34
16
55
4
Stal Stalowa Wola
34
6
54
5
Chojniczanka Chojnice
34
5
54
6
Polonia Bytom
34
8
53
7
Radunia Stezyca
34
3
50
8
Hutnik Krakow
34
4
49
9
Zaglebie Lubin B
34
1
46
10
LKS Lodz II
34
-2
45
11
GKS Jastrzebie
34
-5
43
12
Wisla Pulawy
34
-2
41
13
Skra Czestochowa
34
-3
40
14
Olimpia Grudziadz
34
-7
40
15
Olimpia Elblag
34
-11
40
16
Lech II Poznan
34
-16
39
17
Sandecja Nowy Sacz
34
-13
35
18
OKS Stomil Olsztyn
34
-12
34
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657