Kết quả tỷ số, trực tiếp Hoffenheim (nữ) vs RB Leipzig (nữ), 20h00 17/12

Hoffenheim (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

Hoffenheim (nữ) vs RB Leipzig (nữ)


20:00 ngày 17/12/2023

Đã kết thúc
RB Leipzig (nữ)
Hoffenheim (nữ)
2
HT

1 - 0
RB Leipzig (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Hoffenheim (nữ) vs RB Leipzig (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hoffenheim (nữ) - RB Leipzig (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Hoffenheim (nữ) vs RB Leipzig (nữ)

   Cazalla Garcia M. (Assist:Feldkamp J.)    1-0  6'    
      25'        Krug V.
   Cazalla Garcia M. (Assist:Feldkamp J.)    2-0  62'    
      82' 2-1      Lydia Andrade (Assist:Fudalla V.)
   Krumbiegel P.       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hoffenheim (nữ) vs RB Leipzig (nữ)

Hoffenheim (nữ)   RB Leipzig (nữ)
9
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
534
 
Số đường chuyền
 
329
5
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
32
10
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Thử thách
 
14
97
 
Pha tấn công
 
114
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657