Kết quả tỷ số, trực tiếp HK Kopavogs vs KR Reykjavik, 02h15 14/07

HK Kopavogs
Kết quả bóng đá Iceland

HK Kopavogs vs KR Reykjavik


02:15 ngày 14/07/2023

Đã kết thúc
KR Reykjavik
HK Kopavogs
1
HT

0 - 0
KR Reykjavik
1

Trực tiếp kết quả tỷ số HK Kopavogs vs KR Reykjavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận HK Kopavogs - KR Reykjavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính HK Kopavogs vs KR Reykjavik

   Eythor Aron Wohler       38'    
      67' 0-1      Kristjan Floki Finnbogason (Assist:Kristinn Jonsson)
      71'        Kristjan Floki Finnbogason
      72'        Atli Sigurjonsson
      79'        Kristinn Jonsson
      82'        Olav Oby
   Atli Arnarson (Assist:Hassan Jalloh)    1-1  84'    
         90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê HK Kopavogs vs KR Reykjavik

HK Kopavogs   KR Reykjavik
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
115
 
Pha tấn công
 
152
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
107
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657