Kết quả tỷ số, trực tiếp HK Kopavogs vs IBV Vestmannaeyjar, 00h00 02/10

HK Kopavogs
Kết quả bóng đá Iceland

HK Kopavogs vs IBV Vestmannaeyjar


00:00 ngày 02/10/2023

Đã kết thúc
IBV Vestmannaeyjar
HK Kopavogs
0
HT

0 - 1
IBV Vestmannaeyjar
1

Trực tiếp kết quả tỷ số HK Kopavogs vs IBV Vestmannaeyjar & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận HK Kopavogs - IBV Vestmannaeyjar, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính HK Kopavogs vs IBV Vestmannaeyjar

   Birkir Valur Jonsson       12'    
      30' 0-1      Eidur Aron Sigurbjornsson
      44'        Michael Jordan N'Kololo
   Karl Agust Karlsson       51'    
      81'        Sigurdur Gretar Benonysson
   Orvar Eggertsson       84'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê HK Kopavogs vs IBV Vestmannaeyjar

HK Kopavogs   IBV Vestmannaeyjar
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
8
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
2
 
Cứu thua
 
11
73
 
Pha tấn công
 
61
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657