Kết quả tỷ số, trực tiếp HK Kopavogs vs Hafnarfjordur, 21h00 20/04

HK Kopavogs
1
Kết quả bóng đá Iceland

HK Kopavogs vs Hafnarfjordur


21:00 ngày 20/04/2024

Đã kết thúc
Hafnarfjordur
HK Kopavogs
0
HT

0 - 0
Hafnarfjordur
2

Trực tiếp kết quả tỷ số HK Kopavogs vs Hafnarfjordur & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận HK Kopavogs - Hafnarfjordur, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính HK Kopavogs vs Hafnarfjordur

      33'        Olafur Gudmundsson
      67' 0-1      Astbjorn Thordarson (Assist:Arnor Borg Gudjohnsen)
   Atli Hrafn Andrason       75'    
      80' 0-2      Bjorn Daniel Sverrisson (Assist:Isak Oli Olafsson)
   Leifur Andri Leifsson       81'    
   Atli Hrafn Andrason       82'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê HK Kopavogs vs Hafnarfjordur

HK Kopavogs   Hafnarfjordur
3
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Red card
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
5
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
4
 
Cứu thua
 
1
138
 
Pha tấn công
 
134
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
114
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657