Kết quả tỷ số, trực tiếp HK Kopavogs vs Fram Reykjavik, 02h15 19/09

HK Kopavogs
Kết quả bóng đá Iceland

HK Kopavogs vs Fram Reykjavik


02:15 ngày 19/09/2023

Đã kết thúc
Fram Reykjavik
HK Kopavogs
1
HT

0 - 0
Fram Reykjavik
1

Trực tiếp kết quả tỷ số HK Kopavogs vs Fram Reykjavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận HK Kopavogs - Fram Reykjavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính HK Kopavogs vs Fram Reykjavik

      20'        Gudmundur Magnusson
      23'        Sigfus Arni Gudmundsson
   Brynjar Snaer Palsson       23'    
      27'       Fred Saraiva
   Arnthor Ari Atlason (Assist:Ivar Orn Jonsson)    1-0  48'    
   Ahmad Faqa       75'    
      77' 1-1      Jannik Pohl
   Ivar Orn Jonsson       80'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê HK Kopavogs vs Fram Reykjavik

HK Kopavogs   Fram Reykjavik
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
1
 
Cứu thua
 
4
104
 
Pha tấn công
 
107
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657