Kết quả tỷ số, trực tiếp HB Torshavn vs EB Streymur, 00h00 20/04

HB Torshavn
Kết quả bóng đá Faroe Islands Formuladeildin

HB Torshavn vs EB Streymur


00:00 ngày 20/04/2024

Đã kết thúc
EB Streymur
HB Torshavn
2
HT

0 - 0
EB Streymur
1

Trực tiếp kết quả tỷ số HB Torshavn vs EB Streymur & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận HB Torshavn - EB Streymur, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính HB Torshavn vs EB Streymur

      59' 0-1      Djordjevic Filip
   Aki Samuelsen    1-1  64'    
      64'        Andras Olsen
   Mikkel Dahl       65'    
   Hedin Hansen       75'    
   Bartal Wardum       77'    
      80'        Joannes Davidsen
   Aki Samuelsen (Assist:Hanus Sörensen)    2-1  82'    
   Teitur Matras Gestsson       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê HB Torshavn vs EB Streymur

HB Torshavn   EB Streymur
7
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
219
 
Pha tấn công
 
139
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
98
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Gotu
11
25
30
2
HB Torshavn
11
16
30
3
KI Klaksvik
11
17
27
4
NSI Runavik
11
6
19
5
B36 Torshavn
11
2
15
6
07 Vestur Sorvagur
11
-8
14
7
Skala Itrottarfelag
11
-8
10
8
EB Streymur
11
-6
7
9
Toftir B68
11
-17
3
10
IF Fuglafjordur
11
-27
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657