Kết quả tỷ số, trực tiếp Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Petah Tikva FC, 01h00 20/12

Hapoel Tel Aviv
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Petah Tikva FC


01:00 ngày 20/12/2023

Đã kết thúc
Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Tel Aviv
2
HT

1 - 0
Maccabi Petah Tikva FC
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Petah Tikva FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hapoel Tel Aviv - Maccabi Petah Tikva FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Petah Tikva FC

   Ran Binyamin (Assist:Hisham Layous)    1-0  15'    
   Jose Rodriguez Martinez       24'    
      63'        Ibraheem Jabaar
   Ramot L. (Assist:Ran Binyamin)    2-0  80'    
      90'        Mohammed Hindi
   Ramot L.       90'    
   Dan Einbinder       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Petah Tikva FC

Hapoel Tel Aviv   Maccabi Petah Tikva FC
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
6
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
347
 
Số đường chuyền
 
530
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
14
4
 
Thử thách
 
11
71
 
Pha tấn công
 
75
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657