Kết quả tỷ số, trực tiếp Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera, 22h30 14/01

Hapoel Kiryat Shmona
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera


22:30 ngày 14/01/2023

Đã kết thúc
Hapoel Hadera
Hapoel Kiryat Shmona
2
HT

1 - 1
Hapoel Hadera
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hapoel Kiryat Shmona - Hapoel Hadera, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera

   Itamar Shabiro (Assist:Mohammed Shaker)    1-0  15'    
      20'        Saar Fadida
   Noam Cohen       37'    
   Ivan Bakhar       42'    
      44' 1-1      Steven Alfred (Assist:Diaa Lababidi)
      48' 1-2      Saar Fadida (Assist:Steven Alfred)
   Ivan Bakhar (Assist:Mohammed Shaker)    2-2  70'    
      90'        Roslan Barsky

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera

Hapoel Kiryat Shmona   Hapoel Hadera
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
6
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
107
 
Pha tấn công
 
88
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657