Kết quả tỷ số, trực tiếp Hapoel Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv, 22h30 01/04

Hapoel Jerusalem
1
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Hapoel Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv


22:30 ngày 01/04/2023

Đã kết thúc
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Jerusalem
0
HT

0 - 1
Maccabi Tel Aviv
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Hapoel Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hapoel Jerusalem - Maccabi Tel Aviv, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Hapoel Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv

      1' 0-1      Djordje Jovanovic (Assist:Dan Biton)
      41'        Enric Saborit
   Amit Glazer       54'    
   William Togui       56'    
      86'        Avraham Rikan
      90' 0-2      Eran Zahavi (Assist:Rares Ilie)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hapoel Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv

Hapoel Jerusalem   Maccabi Tel Aviv
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Sút trúng cầu môn
 
12
4
 
Sút ra ngoài
 
4
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
10
 
Cứu thua
 
0
87
 
Pha tấn công
 
150
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
114
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657