Kết quả tỷ số, trực tiếp Hapoel Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 22h30 24/02

Hapoel Haifa
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Hapoel Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC


22:30 ngày 24/02/2024

Đã kết thúc
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Haifa
1
HT

0 - 2
Hapoel Bnei Sakhnin FC
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Hapoel Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hapoel Haifa - Hapoel Bnei Sakhnin FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Hapoel Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC

      8' 0-1      Claudio Spinelli (Assist:Stephane Omeonga)
   Dor Malul       12'    
      18' 0-2      Stephane Omeonga (Assist:Matanel Tadesa)
   Mohammed Kamara       31'    
      49'        Saher Taji
   Tomer Yosefi Goal Disallowed       60'    
   Abd Hatem Elhamed    1-2  65'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hapoel Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC

Hapoel Haifa   Hapoel Bnei Sakhnin FC
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
5
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
539
 
Số đường chuyền
 
377
5
 
Phạm lỗi
 
8
10
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
9
2
 
Woodwork
 
1
7
 
Thử thách
 
15
59
 
Pha tấn công
 
40
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657