Kết quả tỷ số, trực tiếp Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa, 01h30 09/02

Hapoel Hadera
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa


01:30 ngày 09/02/2023

Đã kết thúc
Maccabi Haifa
Hapoel Hadera
1
HT

0 - 0
Maccabi Haifa
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hapoel Hadera - Maccabi Haifa, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa

   Stav Nachmani (Assist:Menashe Zalka)    1-0  57'    
      63'        Mavis Tchibota
      81' 1-1      Dylan Batubinsika (Assist:Tjaronn Chery)
      85'        Barak Bakhar
      90'        Pierre Cornud
   Eyal Hen       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa

Hapoel Hadera   Maccabi Haifa
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
9
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
79
 
Pha tấn công
 
143
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
88
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657