Kết quả tỷ số, trực tiếp Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv, 22h30 10/02

Hapoel Hadera
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv


22:30 ngày 10/02/2024

Đã kết thúc
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Hadera
1
HT

0 - 0
Hapoel Tel Aviv
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hapoel Hadera - Hapoel Tel Aviv, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv

   Tamir Glazer       37'    
      51'        Tal Archel
   Elad Madmon Reviewed       52'    
   Elad Madmon    1-0  53'    
      58'        Raz Meir
      72'        Ihab Ganayem

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv

Hapoel Hadera   Hapoel Tel Aviv
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
0
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
297
 
Số đường chuyền
 
407
9
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Thử thách
 
6
80
 
Pha tấn công
 
98
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657