Kết quả tỷ số, trực tiếp Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya, 00h00 21/11

Hapoel Afula
Kết quả bóng đá Israel Leumit League

Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya


00:00 ngày 21/11/2023

Đã kết thúc
Maccabi Herzliya
Hapoel Afula
0
HT

0 - 1
Maccabi Herzliya
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hapoel Afula - Maccabi Herzliya, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya

      8' 0-1      Yerushalmi E.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya

Hapoel Afula   Maccabi Herzliya
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
118
 
Pha tấn công
 
69
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bnei Yehuda Tel Aviv
30
21
61
2
Hapoel Kiryat Shmona
30
31
60
3
Ironi Tiberias
30
18
54
4
Maccabi Kabilio Jaffa
30
18
50
5
Hapoel Natzrat Illit
30
12
47
6
Ironi Nir Ramat HaSharon
30
7
45
7
Hapoel Umm Al Fahm
30
4
42
8
Maccabi Herzliya
30
-7
42
9
Hapoel Acre FC
30
1
41
10
Kafr Qasim
30
-8
37
11
Hapoel Rishon Lezion
30
-12
35
12
Hapoel Ramat Gan
30
1
34
13
Sectzya Nes Ziona
30
-15
34
14
Hapoel Kfar Saba
30
-12
31
15
Hapoel Afula
30
-20
24
16
Ihud Bnei Shefaram
30
-39
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657