Kết quả tỷ số, trực tiếp Hapoel Afula vs Ironi Tiberias, 00h00 22/02

Hapoel Afula
Kết quả bóng đá Israel Leumit League

Hapoel Afula vs Ironi Tiberias


00:00 ngày 22/02/2023

Đã kết thúc
Ironi Tiberias
Hapoel Afula
2
HT

1 - 1
Ironi Tiberias
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Hapoel Afula vs Ironi Tiberias & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hapoel Afula - Ironi Tiberias, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Hapoel Afula vs Ironi Tiberias

      44' 0-1      Idan Golan
   Roey Elimelech    1-1  45'    
   Ihab Abu Alshech    2-1  65'    
      87' 2-2      Eilon Elimelech

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hapoel Afula vs Ironi Tiberias

Hapoel Afula   Ironi Tiberias
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
80
 
Pha tấn công
 
125
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bnei Yehuda Tel Aviv
30
21
61
2
Hapoel Kiryat Shmona
30
31
60
3
Ironi Tiberias
30
18
54
4
Maccabi Kabilio Jaffa
30
18
50
5
Hapoel Natzrat Illit
30
12
47
6
Ironi Nir Ramat HaSharon
30
7
45
7
Hapoel Umm Al Fahm
30
4
42
8
Maccabi Herzliya
30
-7
42
9
Hapoel Acre FC
30
1
41
10
Kafr Qasim
30
-8
37
11
Hapoel Rishon Lezion
30
-12
35
12
Hapoel Ramat Gan
30
1
34
13
Sectzya Nes Ziona
30
-15
34
14
Hapoel Kfar Saba
30
-12
31
15
Hapoel Afula
30
-20
24
16
Ihud Bnei Shefaram
30
-39
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657