Kết quả tỷ số, trực tiếp Hamburger SV (nữ) vs SV Meppen (nữ), 19h00 30/09

Hamburger SV (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng 2 Đức nữ

Hamburger SV (nữ) vs SV Meppen (nữ)


19:00 ngày 30/09/2023

Đã kết thúc
SV Meppen (nữ)
Hamburger SV (nữ)
4
HT

0 - 3
SV Meppen (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Hamburger SV (nữ) vs SV Meppen (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hamburger SV (nữ) - SV Meppen (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Diễn biến chính Hamburger SV (nữ) vs SV Meppen (nữ)

      40' 0-1      Broring L.
      44' 0-2      Broring L.
      45' 0-3      Grosicka K.
   Machtens P.    1-3  46'    
   Muhlhaus L.    2-3  53'    
   Schulz V.    3-3  63'    
   Marquardt D.    4-3  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hamburger SV (nữ) vs SV Meppen (nữ)

Hamburger SV (nữ)   SV Meppen (nữ)
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
0
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
75
 
Pha tấn công
 
89
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Turbine Potsdam (W)
26
19
55
2
Carl Zeiss Jena (W)
26
30
54
3
SV Meppen (W)
26
32
53
4
Hamburger SV (W)
26
25
50
5
Andernach (W)
26
10
46
6
SC Sand (W)
26
13
43
7
FC Gutersloh (W)
26
7
42
8
FFC Frankfurt II (W)
26
-2
37
9
Monchengladbach (W)
26
-7
31
10
Ingolstadt 04 (W)
26
-17
27
11
Bayern Munich II (W)
26
-9
23
12
SV Weinberg (W)
26
-31
20
13
Wolfsburg II (W)
26
-40
16
14
TSG 1899 Hoffenheim II (W)
26
-30
12
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657