Kết quả tỷ số, trực tiếp Hajer vs Al Taraji, 22h00 04/10

Hajer
Kết quả bóng đá Hạng 1 Ả rập Xê út

Hajer vs Al Taraji


22:00 ngày 04/10/2023

Đã kết thúc
Al Taraji
Hajer
1
HT

1 - 2
Al Taraji
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Hajer vs Al Taraji & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hajer - Al Taraji, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Hajer vs Al Taraji

   Wanga R.    1-0  3'    
      26' 1-1      Roger de Braga
      42' 1-2      Al Zuwed J.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hajer vs Al Taraji

Hajer   Al Taraji
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
108
 
Pha tấn công
 
88
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Al-Qadasiya
33
34
70
2
Al Kholood
33
25
61
3
Al-Orubah
33
14
61
4
Al-Adalh
33
12
57
5
Al-Arabi(KSA)
33
27
56
6
Al-Faisaly Harmah
33
4
53
7
Al-Baten
32
2
47
8
Al-Jabalain
33
-2
46
9
Al Safa(KSA)
33
-3
44
10
Al-Ameade
32
0
43
11
Al-Jndal
33
-10
43
12
Al Najma(KSA)
33
-2
42
13
AL-Rbeea Jeddah
33
-11
39
14
Ohod Medina
33
-2
37
15
Al Bukayriyah
33
-9
37
16
Al Qaisoma
33
-17
28
17
Hajer
33
-24
25
18
Al Taraji
33
-38
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657