Kết quả tỷ số, trực tiếp Hafnarfjordur vs KR Reykjavik, 21h00 07/10

Hafnarfjordur
Kết quả bóng đá Iceland

Hafnarfjordur vs KR Reykjavik


21:00 ngày 07/10/2023

Đã kết thúc
KR Reykjavik
Hafnarfjordur
3
HT

1 - 0
KR Reykjavik
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Hafnarfjordur vs KR Reykjavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hafnarfjordur - KR Reykjavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Hafnarfjordur vs KR Reykjavik

   Kjartan Finnbogason (Assist:Davio Snaer Johannsson)    1-0  29'    
      50' 1-1      Aegir Jarl Jonasson (Assist:Skuli Jon Fridgeirsson)
   Kjartan Finnbogason    2-1  55'    
   Dani Hatakka    3-1  86'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hafnarfjordur vs KR Reykjavik

Hafnarfjordur   KR Reykjavik
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
0
 
Cứu thua
 
1
96
 
Pha tấn công
 
142
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
116
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657