Kết quả tỷ số, trực tiếp Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE, 22h00 28/04

Gyirmot SE
Kết quả bóng đá Hạng 2 Hungary

Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE


22:00 ngày 28/04/2024

Đã kết thúc
Kozarmisleny SE
Gyirmot SE
3
HT

3 - 1
Kozarmisleny SE
5

Trực tiếp kết quả tỷ số Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Gyirmot SE - Kozarmisleny SE, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 1

Diễn biến chính Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE

   Mate Adamcsek    1-0  2'    
      12' 1-1      Samuel Major
      16'        Erik Nagy
   Zoltan Medgyes    2-1  32'    
      33'        Tamas Turi
   Mark Madarasz    3-1  39'    
   Viktor Csorgo       43'    
      43'        Bence Daru
      49' 3-2      Bence Daru
      65' 3-3      Peter Horvath
      69' 3-4      Bence Daru
      85' 3-5      Peter Horvath

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Gyirmot SE vs Kozarmisleny SE

Gyirmot SE   Kozarmisleny SE
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
85
 
Pha tấn công
 
102
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Nyiregyhaza
34
42
79
2
Gyori ETO
34
28
69
3
Vasas
34
39
67
4
Szeged Csanad
34
12
60
5
Kozarmisleny SE
34
10
52
6
Gyirmot SE
34
4
49
7
SOROKSAR
34
-5
45
8
Budapest Honved
34
3
44
9
Kazincbarcika
34
-4
44
10
Dafuji cloth MTE
34
-7
44
11
FC Ajka
34
-3
43
12
Csakvari TK
34
-6
43
13
Szombathelyi Haladas
34
-10
38
14
BVSC Zuglo
34
-13
38
15
Pecsi MFC
34
-19
36
16
Duna-Tisza
34
-7
34
17
Bodajk FC Siofok
34
-24
31
18
MTE Mosonmagyarovar
34
-40
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657