Kết quả tỷ số, trực tiếp Grotta Seltjarnarnes vs KFR Aegir, 02h15 16/06

Grotta Seltjarnarnes
Kết quả bóng đá Hạng nhất Iceland

Grotta Seltjarnarnes vs KFR Aegir


02:15 ngày 16/06/2023

Đã kết thúc
KFR Aegir
Grotta Seltjarnarnes
2
HT

0 - 0
KFR Aegir
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Grotta Seltjarnarnes vs KFR Aegir & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Grotta Seltjarnarnes - KFR Aegir, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Grotta Seltjarnarnes vs KFR Aegir

      14'        Rolin C.
   Arnar Thor Helgason       60'    
      60'       Punyed R.
   Pétur Theódór Árnason    1-0  65'    
   Pétur Theódór Árnason    2-0  68'    
      82' 2-1      Brynjólfur Þór Eyþórsson
   Hafsteinsson A.       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Grotta Seltjarnarnes vs KFR Aegir

Grotta Seltjarnarnes   KFR Aegir
10
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
90
 
Pha tấn công
 
70
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
UMF Njardvik
4
5
10
2
Fjolnir
4
4
10
3
Grotta Seltjarnarnes
4
2
8
4
Thor Akureyri
4
2
6
5
IBV Vestmannaeyjar
4
0
5
6
IR Reykjavik
4
0
5
7
Dalvik Reynir
4
-1
5
8
Keflavik
4
1
4
9
Grindavik
4
-1
3
10
Leiknir Reykjavik
4
-2
3
11
Afturelding
4
-5
2
12
Throttur Reykjavik
4
-5
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657