Kết quả tỷ số, trực tiếp Grindavik vs Grotta Seltjarnarnes, 21h00 09/07

Grindavik
Kết quả bóng đá Hạng nhất Iceland

Grindavik vs Grotta Seltjarnarnes


21:00 ngày 09/07/2022

Đã kết thúc
Grotta Seltjarnarnes
Grindavik
3
HT

1 - 0
Grotta Seltjarnarnes
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Grindavik vs Grotta Seltjarnarnes & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Grindavik - Grotta Seltjarnarnes, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Grindavik vs Grotta Seltjarnarnes

   Tomas Leo Asgeirsson    1-0  45'    
   Arnar Thor Helgason(OW)    2-0  47'    
      83' 2-1      Kjartan Halldorsson
   Kenan Turudija    3-1  87'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Grindavik vs Grotta Seltjarnarnes

Grindavik   Grotta Seltjarnarnes
7
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
5
13
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
67
 
Pha tấn công
 
76
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
UMF Njardvik
4
5
10
2
Fjolnir
4
4
10
3
Grotta Seltjarnarnes
4
2
8
4
Thor Akureyri
4
2
6
5
IBV Vestmannaeyjar
4
0
5
6
IR Reykjavik
4
0
5
7
Dalvik Reynir
4
-1
5
8
Keflavik
4
1
4
9
Grindavik
4
-1
3
10
Leiknir Reykjavik
4
-2
3
11
Afturelding
4
-5
2
12
Throttur Reykjavik
4
-5
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657