Kết quả tỷ số, trực tiếp Grindavik (nữ) vs Grotta (nữ), 01h00 18/08

Grindavik (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Iceland

Grindavik (nữ) vs Grotta (nữ)


01:00 ngày 18/08/2023

Đã kết thúc
Grotta (nữ)
Grindavik (nữ)
3
HT

2 - 3
Grotta (nữ)
5

Trực tiếp kết quả tỷ số Grindavik (nữ) vs Grotta (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Grindavik (nữ) - Grotta (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 3

Diễn biến chính Grindavik (nữ) vs Grotta (nữ)

      1-0  15'    
      40' 1-1     
      2-1  42'    
      45' 2-2     
      45' 2-3     
      69' 2-4     
      74' 2-5     
      3-5  88'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Grindavik (nữ) vs Grotta (nữ)

Grindavik (nữ)   Grotta (nữ)
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
6
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
102
 
Pha tấn công
 
75
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Fram Reykjavik (W)
3
8
7
2
Afturelding (W)
3
2
7
3
UMF Selfoss (W)
3
2
5
4
Grotta (W)
3
2
5
5
HK Kopavogur (W)
3
4
4
6
Fjardab Hottur Leiknir (W)
3
-4
4
7
Grindavik (W)
3
-1
3
8
IA Akranes (W)
3
-2
3
9
IR Reykjavik (W)
3
-6
3
10
IBV Vestmannaeyjar (W)
3
-5
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657