Kết quả tỷ số, trực tiếp GOSK Gabela vs HSK Zrinjski Mostar, 02h00 14/05

GOSK Gabela
Kết quả bóng đá Bosnia and Herzegovina Premier League

GOSK Gabela vs HSK Zrinjski Mostar


02:00 ngày 14/05/2024

Đã kết thúc
HSK Zrinjski Mostar
GOSK Gabela
1
HT

0 - 0
HSK Zrinjski Mostar
4

Trực tiếp kết quả tỷ số GOSK Gabela vs HSK Zrinjski Mostar & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận GOSK Gabela - HSK Zrinjski Mostar, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính GOSK Gabela vs HSK Zrinjski Mostar

      49' 0-1      Mario Cuze
      51' 0-2      Mario Cuze
      52'        Marin Magdic
      61' 0-3      Tomislav Kis
   Milicevic J.    1-3  65'    
      90' 1-4      Ivan Jukic

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê GOSK Gabela vs HSK Zrinjski Mostar

GOSK Gabela   HSK Zrinjski Mostar
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
10
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
5
 
Cứu thua
 
1
70
 
Pha tấn công
 
134
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
95
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Borac Banja Luka
33
42
78
2
HSK Zrinjski Mostar
33
49
76
3
FK Velez Mostar
33
22
59
4
Sarajevo
33
19
56
5
Posusje
33
6
48
6
FK Zeljeznicar
33
-1
43
7
FK Sloga Doboj
33
-13
42
8
NK Siroki Brijeg
33
-8
39
9
GOSK Gabela
33
-26
34
10
FK Igman Konjic
33
-27
33
11
FK Tuzla City
33
-24
27
12
FK Zvijezda 09
33
-39
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657