Kết quả tỷ số, trực tiếp GKS Jastrzebie vs Olimpia Grudziadz, 01h15 26/09

GKS Jastrzebie
Kết quả bóng đá Hạng 2 Ba Lan

GKS Jastrzebie vs Olimpia Grudziadz


01:15 ngày 26/09/2023

Đã kết thúc
Olimpia Grudziadz
GKS Jastrzebie
3
HT

0 - 2
Olimpia Grudziadz
2

Trực tiếp kết quả tỷ số GKS Jastrzebie vs Olimpia Grudziadz & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận GKS Jastrzebie - Olimpia Grudziadz, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính GKS Jastrzebie vs Olimpia Grudziadz

      2' 0-1      Kamil Kurowski
   Przemyslaw Lech       11'    
   Bartosz Borun       28'    
      29'        Konrad Gutowski
      33' 0-2      Kostyantyn Cherniy
      44'        Rafal Kobryn
   Araujo Guilherme J. L.    1-2  67'    
   Michal Bednarski    2-2  73'    
      76'        Mateusz Sopocko
      77'        Damian Kostkowski
   Ricardo Alvares Guedes Vaz    3-2  79'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê GKS Jastrzebie vs Olimpia Grudziadz

GKS Jastrzebie   Olimpia Grudziadz
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
123
 
Pha tấn công
 
87
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pogon Siedlce
34
12
58
2
Kotwica Kolobrzeg
34
16
56
3
KP Calisia Kalisz
34
16
55
4
Stal Stalowa Wola
34
6
54
5
Chojniczanka Chojnice
34
5
54
6
Polonia Bytom
34
8
53
7
Radunia Stezyca
34
3
50
8
Hutnik Krakow
34
4
49
9
Zaglebie Lubin B
34
1
46
10
LKS Lodz II
34
-2
45
11
GKS Jastrzebie
34
-5
43
12
Wisla Pulawy
34
-2
41
13
Skra Czestochowa
34
-3
40
14
Olimpia Grudziadz
34
-7
40
15
Olimpia Elblag
34
-11
40
16
Lech II Poznan
34
-16
39
17
Sandecja Nowy Sacz
34
-13
35
18
OKS Stomil Olsztyn
34
-12
34
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657