Kết quả tỷ số, trực tiếp GKS Gornik Leczna (nữ) vs Slask Wroclaw (nữ), 18h00 25/08

GKS Gornik Leczna (nữ)
Kết quả bóng đá POL WD1

GKS Gornik Leczna (nữ) vs Slask Wroclaw (nữ)


18:00 ngày 25/08/2023

Đã kết thúc
Slask Wroclaw (nữ)
GKS Gornik Leczna (nữ)
5
HT

3 - 0
Slask Wroclaw (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số GKS Gornik Leczna (nữ) vs Slask Wroclaw (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận GKS Gornik Leczna (nữ) - Slask Wroclaw (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0

Diễn biến chính GKS Gornik Leczna (nữ) vs Slask Wroclaw (nữ)

   Posiewka A.    1-0  1'    
   Posiewka A.    2-0  9'    
      11'        Weclawek J.
   Posiewka A.       14'    
   Skupien K.    3-0  20'    
   Cyraniak J.       26'    
      56' 3-1      Bus M.
   Fabova K.    4-1  57'    
      63'        Bus M.
   Debinska N.    5-1  71'    
   Glab J.       84'    
   Deren D.       87'    
   Skupien K.       87'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê GKS Gornik Leczna (nữ) vs Slask Wroclaw (nữ)

GKS Gornik Leczna (nữ)   Slask Wroclaw (nữ)
12
 
Phạt góc
 
4
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
26
 
Tổng cú sút
 
10
13
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
100
 
Pha tấn công
 
101
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
GKS Katowice (W)
21
34
51
2
Pogon Szczecin (W)
21
41
48
3
Czarni Sosnowiec (W)
21
32
43
4
UKS Lodz (W)
21
27
41
5
APLG Gdansk (W)
21
0
32
6
Slask Wroclaw (W)
21
6
31
7
GKS Gornik Leczna (W)
21
2
28
8
Pogon Tczew (W)
21
-36
21
9
Rekord Bielsko Biala (W)
21
-12
19
10
Stomil Olsztyn (W)
21
-38
16
11
AZS UJ Krakow (W)
21
-17
15
12
KKPK Medyk Konin (W)
21
-39
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657