Kết quả tỷ số, trực tiếp Fylkir vs Keflavik, 21h00 10/04

Fylkir
Kết quả bóng đá Iceland

Fylkir vs Keflavik


21:00 ngày 10/04/2023

Đã kết thúc
Keflavik
Fylkir
1
HT

1 - 0
Keflavik
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Fylkir vs Keflavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fylkir - Keflavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Fylkir vs Keflavik

      26'        Gunnlaugur Fannar Gudmundsson
   Benedikt Darius Gardarsson    1-0  31'    
      74' 1-1      Sami Kamel (Assist:Dagur Ingi Valsson)
   Emil Asmundsson       81'    
      82'        Daniel Gylfason
   Magnus Petur Bjarnason       85'    
      90' 1-2      Sindri Snaer Magnusson (Assist:Viktor Andri Hafthorsson)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fylkir vs Keflavik

Fylkir   Keflavik
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
5
 
Cứu thua
 
6
85
 
Pha tấn công
 
92
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657