Kết quả tỷ số, trực tiếp Fylkir vs KA Akureyri, 21h00 03/09

Fylkir
Kết quả bóng đá Iceland

Fylkir vs KA Akureyri


21:00 ngày 03/09/2023

Đã kết thúc
KA Akureyri
Fylkir
1
HT

0 - 1
KA Akureyri
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Fylkir vs KA Akureyri & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fylkir - KA Akureyri, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Fylkir vs KA Akureyri

      14'        Ingimar Torbjornsson Stole
      17' 0-1      Harley Bryn Willard (Assist:Daniel Hafsteinsson)
      45'        Sveinn Margeir Hauksson
   Olafur Karl Finsen    1-1  52'    
   Nikulás Val Gunnarsson       68'    
   Arnor Breki Asthorsson       71'    
   Andri Thor Jonsson       88'    
      90'        Andri Fannar Stefansson

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fylkir vs KA Akureyri

Fylkir   KA Akureyri
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
1
 
Cứu thua
 
4
98
 
Pha tấn công
 
108
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657