Kết quả tỷ số, trực tiếp Fylkir vs Breidablik, 02h15 13/05

Fylkir
Kết quả bóng đá Iceland

Fylkir vs Breidablik


02:15 ngày 13/05/2024

Đã kết thúc
Breidablik
Fylkir
0
HT

0 - 1
Breidablik
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Fylkir vs Breidablik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fylkir - Breidablik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Fylkir vs Breidablik

   eythorsson birkir       15'    
      45' 0-1      Aron Bjarnason (Assist:Damir Muminovic)
   Asgeir Eyporsson       55'    
      55' 0-2      Daniel Obbekjaer (Assist:Vilhjalmur Darri Einarsson)
      90' 0-3      Benjamin Stokke (Assist:Jason Dadi Svanthorsson)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fylkir vs Breidablik

Fylkir   Breidablik
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
1
 
Cứu thua
 
8
130
 
Pha tấn công
 
130
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
112
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657