Kết quả tỷ số, trực tiếp FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils, 17h00 27/08

FK Smiltene BJSS
1
Kết quả bóng đá Latvia Division 2

FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils


17:00 ngày 27/08/2023

Đã kết thúc
FK Ventspils
1
FK Smiltene BJSS
1
HT

0 - 1
FK Ventspils
1

Trực tiếp kết quả tỷ số FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FK Smiltene BJSS - FK Ventspils, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils

      32' 0-1      Vilumovs K.
   Teremko E.    1-1  69'    
         77'    
      78'        Baturinskis A.
   Karlis Zvirbulis       87'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils

FK Smiltene BJSS   FK Ventspils
12
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Red card
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
23
 
Pha tấn công
 
20
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Rigas Futbola skola II
7
23
19
2
Super Nova
7
14
19
3
JDFS Alberts
8
10
19
4
Valmieras FK II
8
7
16
5
Saldus SS/Leevon
8
5
15
6
Riga FC II
8
10
12
7
Marupe
8
-5
10
8
FK Ventspils
8
-1
9
9
Ogre United
8
-6
8
10
Skanstes SK
8
-2
7
11
Tukums-2000 II
8
-11
7
12
Olaine
8
-6
5
13
FK Smiltene BJSS
8
-14
4
14
Rezekne/BJSS
8
-24
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657