Kết quả tỷ số, trực tiếp FK Rudar Pljevlja vs Jedinstvo Bijelo Polje, 20h00 07/04

FK Rudar Pljevlja
Kết quả bóng đá Montenegro Prva Crnogorska Liga

FK Rudar Pljevlja vs Jedinstvo Bijelo Polje


20:00 ngày 07/04/2024

Đã kết thúc
Jedinstvo Bijelo Polje
FK Rudar Pljevlja
1
HT

0 - 1
Jedinstvo Bijelo Polje
1

Trực tiếp kết quả tỷ số FK Rudar Pljevlja vs Jedinstvo Bijelo Polje & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FK Rudar Pljevlja - Jedinstvo Bijelo Polje, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính FK Rudar Pljevlja vs Jedinstvo Bijelo Polje

      29' 0-1      Alija Krnic
   Ognjen Kasalica       45'    
      64'        Mirza Idrizovic
      89'        Sead Dacic
   Jasmin Muhovic    1-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FK Rudar Pljevlja vs Jedinstvo Bijelo Polje

FK Rudar Pljevlja   Jedinstvo Bijelo Polje
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
112
 
Pha tấn công
 
96
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Decic Tuzi
36
28
70
2
Mornar
36
13
64
3
FK Buducnost Podgorica
36
23
61
4
FK Sutjeska Niksic
36
10
53
5
Jezero Plav
36
3
51
6
OFK Petrovac
36
2
48
7
Arsenal Tivat
36
-15
42
8
Jedinstvo Bijelo Polje
36
-13
35
9
FK Mladost DG
36
-22
34
10
FK Rudar Pljevlja
36
-29
27
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657