Kết quả tỷ số, trực tiếp FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK, 21h30 14/08

FK Nizhny Novgorod
Kết quả bóng đá Nga

FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK


21:30 ngày 14/08/2022

Đã kết thúc
Rostov FK
FK Nizhny Novgorod
3
HT

1 - 2
Rostov FK
4

Trực tiếp kết quả tỷ số FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FK Nizhny Novgorod - Rostov FK, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK

   Mamadou Maiga       14'    
      14'       Danil Glebov Penalty awarded
      15' 0-1      Dmitry Poloz
      17'        Dmitry Poloz
   Albert Sharipov Penalty awarded       18'    
   Nikolay Kalinskiy    1-1  21'    
      26'        Daniil Utkin
   Ibrokhimkhalil Yuldoshev       30'    
      39' 1-2      Daniil Utkin
   Timur Suleymanov↑Ibrokhimkhalil Yuldoshev↓       46'    
      46'        Danila Prokhin↑Viktor Melekhin↓
      57' 1-3      Dmitry Poloz
      61'        Egor Golenkov↑Nikolay Komlichenko↓
      61'        Alexey Mironov↑Kirill Shchetinin↓
   Nikita Kakkoev↑Mamadou Maiga↓       62'    
   Felicio Mendes Joao Milson↑Vyacheslav Krotov↓       62'    
   Felicio Mendes Joao Milson (Assist:Nikolay Kalinskiy)    2-3  66'    
      67' 2-4      Danil Glebov
   Dmitri Rybchinskiy↑Daniil Penchikov↓       73'    
   Timur Suleymanov (Assist:Dmitri Rybchinskiy)    3-4  82'    
      84'        Stepan Melnikov↑Khoren Bayramyan↓
   Nikolay Kalinskiy       87'    
      90'        Denis Terentjev↑Aleksandr Silyanov↓

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK

FK Nizhny Novgorod   Rostov FK
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
369
 
Số đường chuyền
 
440
73%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
35
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
13
8
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
15:00
Turkey (nữ) U16
4-0
Azerbaijan (nữ) U16
HT
0-0
15:30
Shastri FC
1-3
United Bharat FC
HT
1-0
12:30
1 Garhwal Diamon
0-1
Indian Air Force 2
HT
0-0
15:00
1 Nepean FC U20
1-1
Hakoah Sydney City East U20 2
HT
0-0
16:00
Nairobi Star City
1-1
Ulinzi Stars Nakuru
HT
0-1
16:45
Rangdajied United
1-0
Shillong Lajong FC
HT
1-0
17:00
Nepean Football Club
0-4
Hake Ya Dong in Sydney City
HT
0-1
16:00
nữ Than KSVN
1-0
nữ Phong Phú Hà Nam
HT
1-0
16:00
nữ Hà Nội 2
0-5
nữ Hà Nội
HT
0-5
15:30
PS Palembang
2-1
TS Saiburai
HT
0-0
16:00
Mohammedan Dhaka
2-1
Bangladesh Police Club
HT
0-0
16:30
Lions FC U23
1-7
Brisbane City U23
HT
1-5
17:00
Champion Maker Club Ajmer
4-2
Sunrise Sirohi
HT
2-0
17:00
Modbury Jets
4-0
Croydon Kings 1
HT
1-0
16:45
Darwin Olympics
1-0
Casuarina FC 1
HT
0-0
15:50
Maitland
0-2
Charleston City Blues
HT
0-1
15:00
China (nữ) U17
3-0
Australia (nữ) U17
HT
1-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Zenit St. Petersburg
27
21
51
2
FC Krasnodar
27
15
50
3
Dynamo Moscow
27
11
50
4
Lokomotiv Moscow
27
8
44
5
Spartak Moscow
27
6
43
6
Krylya Sovetov
27
7
40
7
Rostov FK
27
-1
40
8
CSKA Moscow
27
9
39
9
Rubin Kazan
27
-7
38
10
Terek Grozny
27
-8
32
11
Gazovik Orenburg
27
-5
29
12
FK Nizhny Novgorod
27
-13
29
13
Fakel
27
-9
28
14
Ural Sverdlovsk Oblast
27
-14
28
15
Baltika Kaliningrad
27
-5
26
16
FK Sochi
27
-15
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657