Kết quả tỷ số, trực tiếp First Wien 1894 vs Floridsdorfer AC, 01h30 07/10

First Wien 1894
Kết quả bóng đá Hạng 2 Áo

First Wien 1894 vs Floridsdorfer AC


01:30 ngày 07/10/2023

Đã kết thúc
Floridsdorfer AC
First Wien 1894
2
HT

1 - 0
Floridsdorfer AC
2

Trực tiếp kết quả tỷ số First Wien 1894 vs Floridsdorfer AC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận First Wien 1894 - Floridsdorfer AC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính First Wien 1894 vs Floridsdorfer AC

   Kelvin Boateng (Assist:Cedomir Bumbic)    1-0  3'    
   Mohamed Sanogo       13'    
      16'        Leomend Krasniqi
   Christoph Monschein    2-0  56'    
   Kai Lukas Stratznig       76'    
      86'        Mirnes Becirovic
   Armin Gremsl       89'    
      90' 2-1      Jürgen Bauer(OW)
      90' 2-2      Mirnes Becirovic

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê First Wien 1894 vs Floridsdorfer AC

First Wien 1894   Floridsdorfer AC
9
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
16
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
1
80
 
Pha tấn công
 
104
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Grazer AK
30
30
69
2
SV Ried
30
45
59
3
Leoben
30
16
51
4
First Wien 1894
30
13
51
5
Floridsdorfer AC
30
12
49
6
FC Liefering
30
11
47
7
Trenkwalder Admira Wacker
30
11
47
8
SV Horn
30
-8
41
9
St.Polten
30
-6
40
10
SC Bregenz
30
-7
39
11
Lafnitz
30
-9
37
12
Kapfenberg
30
-12
35
13
SV Stripfing Weiden
30
-18
35
14
FC Dornbirn 1913
30
-19
33
15
Sturm Graz (Youth)
30
-28
23
16
SKU Amstetten
30
-31
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657