Kết quả tỷ số, trực tiếp Feyenoord Rotterdam (nữ) vs Excelsior Barendrecht (nữ), 22h30 02/03

Feyenoord Rotterdam (nữ)
Kết quả bóng đá Holland Eredivisie Women's

Feyenoord Rotterdam (nữ) vs Excelsior Barendrecht (nữ)


22:30 ngày 02/03/2024

Đã kết thúc
Excelsior Barendrecht (nữ)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
2
HT

1 - 0
Excelsior Barendrecht (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Feyenoord Rotterdam (nữ) vs Excelsior Barendrecht (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Feyenoord Rotterdam (nữ) - Excelsior Barendrecht (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Feyenoord Rotterdam (nữ) vs Excelsior Barendrecht (nữ)

   Conijnenberg J. (Assist:Brandau J.)    1-0  9'    
      60'        Ellouzi S.
   van de Lavoir R.    2-0  60'    
   van der Sluis N.       78'    
      84'        de Ridder R.
      90' 2-1      Kleine R.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Feyenoord Rotterdam (nữ) vs Excelsior Barendrecht (nữ)

Feyenoord Rotterdam (nữ)   Excelsior Barendrecht (nữ)
2
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
89
 
Pha tấn công
 
99
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Twente Enschede (W)
22
35
56
2
Ajax (W)
22
42
54
3
PSV Eindhoven (W)
22
28
41
4
Fortuna Sittard (W)
22
30
40
5
ADO Den Haag (W)
22
8
32
6
Zwolle (W)
22
-5
31
7
FC Utrecht (W)
22
-11
30
8
Feyenoord Rotterdam (W)
22
-8
24
9
AZ Alkmaar (W)
22
-10
21
10
SC Heerenveen (W)
22
-23
19
11
SC Telstar (W)
22
-53
12
12
Excelsior Barendrecht (W)
22
-33
11
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657