Kết quả tỷ số, trực tiếp Ferencvarosi TC vs Varda SE, 22h30 24/09

Ferencvarosi TC
Kết quả bóng đá Hungary

Ferencvarosi TC vs Varda SE


22:30 ngày 24/09/2023

Đã kết thúc
Varda SE
Ferencvarosi TC
1
HT

1 - 0
Varda SE
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Ferencvarosi TC vs Varda SE & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ferencvarosi TC - Varda SE, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Ferencvarosi TC vs Varda SE

   Krisztian Lisztes (Assist:Mohammed Abo Fani)    1-0  44'    
      56'        Branimir Cipetic
   David Siger       70'    
      77'        Mario Ilievski
      83'        Bogdan Melnyk
      84'        Tibor Lippai
   Endre Botka       86'    
      90'        Dominik Kovacic

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ferencvarosi TC vs Varda SE

Ferencvarosi TC   Varda SE
10
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
1
 
Cứu thua
 
3
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ferencvarosi TC
33
50
74
2
Paksi SE Honlapja
33
9
58
3
Videoton Puskas Akademia
33
25
55
4
Fehervar Videoton
33
15
54
5
Debrecin VSC
33
1
48
6
Kecskemeti TE
33
0
45
7
Diosgyor VTK
33
-6
45
8
MTK Hungaria
33
-19
44
9
ZalaegerzsegTE
33
-6
43
10
Ujpesti
33
-22
37
11
Kisvarda FC
33
-15
31
12
Mezokovesd Zsory
33
-32
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657