Kết quả tỷ số, trực tiếp FCR 2001 Duisburg (w) vs SC Freiburg (nữ), 18h00 14/05

FCR 2001 Duisburg (w)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

FCR 2001 Duisburg (w) vs SC Freiburg (nữ)


18:00 ngày 14/05/2023

Đã kết thúc
SC Freiburg (nữ)
FCR 2001 Duisburg (w)
1
HT

0 - 0
SC Freiburg (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số FCR 2001 Duisburg (w) vs SC Freiburg (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FCR 2001 Duisburg (w) - SC Freiburg (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính FCR 2001 Duisburg (w) vs SC Freiburg (nữ)

      67' 0-1      Xhemaili R.
   Gunster M.    1-1  70'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FCR 2001 Duisburg (w) vs SC Freiburg (nữ)

FCR 2001 Duisburg (w)   SC Freiburg (nữ)
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
7
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
85
 
Pha tấn công
 
82
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657