Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha, 22h59 14/04

FC Viktoria Plzen
Kết quả bóng đá hạng nhất Séc

FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha


22:59 ngày 14/04/2024

Đã kết thúc
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
1
HT

0 - 0
Slavia Praha
0

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Viktoria Plzen - Slavia Praha, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha

      27'        Lukas Provod
   Lukas Kalvach       37'    
      46'        Christos Zafeiris↑Lukas Provod↓
   Pavel Sulc Goal Disallowed       59'    
      66'        Lukas Masopust↑Ondrej Zmrzly↓
      66'        El Hadji Malick Diouf↑Vaclav Jurecka↓
      66'        Christos Zafeiris
      72'        Matej Jurasek↑Petr Sevcik↓
   Matej Vydra↑Idjessi Metsoko↓       74'    
   Ibrahim Traore↑Lukas Cerv↓       77'    
      79'        Mojmir Chytil
   Pavel Sulc (Assist:Tomas Chory)    1-0  87'    
      88'        Muhamed Tijani↑Conrad Wallem↓
   Lukas Hejda↑Pavel Sulc↓       90'    
   Martin Jedlicka       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha

FC Viktoria Plzen   Slavia Praha
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
289
 
Số đường chuyền
 
396
8
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
25
5
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
5
6
 
Thử thách
 
5
97
 
Pha tấn công
 
96
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
79
18:00
Khatoco Khánh Hòa
2-4
Hải Phòng FC
HT
2-1
18:00
Bình Định
2-0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
HT
0-0
17:00
Quảng Nam FC
2-0
Công An Nhân Dân 1
HT
0-0
16:00
Bosnia-Herzeg U16
0-2
GreeceU16
HT
0-1
17:45
Slavia Praha (nữ)
2-0
Slovacko (nữ)
HT
0-0
17:30
Ipswich knights SC W
0-12
Gold Coast city (nữ)
HT
0-5
13:00
City FC
0-2
Jaguar FC
HT
0-1
16:45
Mawlai SC
2-1
Langsning SC
HT
0-0
16:30
Kachin United FC
0-5
Laconi Lian
HT
0-4
16:30
Glory Goal FC
2-1
Myanmar Rainbow FC
HT
2-0
17:00
Mulembe United
2-1
Rainbow FC Gambia
HT
1-1
16:50
Notts County (R)
2-1
Mansfield Town Reserve
HT
2-1
16:30
Gold Coast Knights
3-2
Sunshine Coast Wanderers FC
HT
1-1
16:00
Spartak Trnava (nữ)
2-1
MFK Ruzomberok (nữ)
HT
0-0
18:00
Energetik-BGU Minsk (nữ)
3-0
Dinamo Brest (nữ)
HT
2-0
14:40
Kaya FC
9-0
Philippine Air Force
HT
3-0
17:00
1 Railways (nữ)
1-3
West Bengal (nữ)
HT
1-2
15:00
Partizan Bardejov U19
5-2
MFK Snina U19
HT
2-1
15:00
Kolfie Keranio
1-1
Siltie Worabe
HT
0-1
14:00
Wellington Phoenix Reserve
2-1
Island Bay United
HT
2-1
15:15
MFK Havirov
1-1
Jesenik
HT
1-0
15:00
CSM Alexandria (nữ)
0-2
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
HT
0-0
13:15
Persibo Bojonegoro
5-0
PSIW Wonosobo
HT
2-0
13:15
UNSA FC
0-3
PSD Demak
HT
0-2
15:30
Sparta Praha B
1-3
Lisen
HT
1-1
15:30
SK Prostejov
2-1
Marila Pribram
HT
0-1
18:00
Zemun FK U19
2-2
FK Vozdovac U19
HT
2-1
16:00
Cukaricki U19
2-0
Vojvodina U19
HT
1-0
16:00
Partizan Belgrade U19
4-0
Jedinstvo UB U19
HT
0-0
18:00
Aviva Sports Foundation
5-1
ASL FC
HT
1-0
15:30
Tuggeranong United
2-1
Yoogali SC 1
HT
1-0
15:15
FK Olesnik
3-0
Jiskra Trebon 1
HT
2-0
18:00
Svay Rieng FC
5-1
Visakha FC
HT
3-0
18:00
Boeung Ket
0-5
Phnom Penh FC
HT
0-2
18:00
Irəvan FK
0-0
Difai Agsu FK
HT
0-0
17:30
Preston Lions (nữ)
2-1
South Melbourne (nữ)
HT
1-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Sparta Praha
30
44
76
2
Slavia Praha
30
39
72
3
FC Viktoria Plzen
30
34
62
4
Banik Ostrava
30
9
45
5
Mlada Boleslav
30
4
44
6
Synot Slovacko
30
-1
41
7
Slovan Liberec
30
0
40
8
Sigma Olomouc
30
-5
37
9
Hradec Kralove
30
-6
37
10
Teplice
30
-9
36
11
Bohemians 1905
30
-11
35
12
Baumit Jablonec
30
-10
30
13
Pardubice
30
-13
28
14
MFK Karvina
30
-22
25
15
Tescoma Zlin
30
-25
25
16
Dynamo Ceske Budejovice
30
-28
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657