Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Utrecht (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth), 02h00 10/01

FC Utrecht (Youth)
Kết quả bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FC Utrecht (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth)


02:00 ngày 10/01/2023

Đã kết thúc
AZ Alkmaar (Youth)
FC Utrecht (Youth)
0
HT

0 - 0
AZ Alkmaar (Youth)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Utrecht (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Utrecht (Youth) - AZ Alkmaar (Youth), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính FC Utrecht (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth)

   Julliani Eersteling       54'    
      75' 0-1      Yusuf Barasi
   Thijmen Nijhuis       75'    
      76'        Yusuf Barasi
   Achraf Boumenjal       87'    
      88' 0-2      Yusuf Barasi

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Utrecht (Youth) vs AZ Alkmaar (Youth)

FC Utrecht (Youth)   AZ Alkmaar (Youth)
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
13
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
78
 
Pha tấn công
 
79
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Willem II
38
42
79
2
Groningen
38
41
75
3
Roda JC
38
35
75
4
Dordrecht
38
23
69
5
ADO Den Haag
38
22
63
6
De Graafschap
38
9
63
7
Emmen
38
-1
57
8
NAC Breda
38
7
56
9
MVV Maastricht
38
4
56
10
AZ Alkmaar (Youth)
38
1
56
11
Helmond Sport
38
-3
51
12
VVV Venlo
38
-5
48
13
SC Cambuur
38
-3
47
14
FC Eindhoven
38
-12
43
15
Jong Ajax (Youth)
38
-15
40
16
Jong PSV Eindhoven (Youth)
38
-18
40
17
SC Telstar
38
-21
35
18
FC Oss
38
-34
34
19
Den Bosch
38
-30
33
20
FC Utrecht (Youth)
38
-42
26
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657