Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Utrecht (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ), 18h15 10/12

FC Utrecht (nữ)
Kết quả bóng đá Holland Eredivisie Women's

FC Utrecht (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ)


18:15 ngày 10/12/2023

Đã kết thúc
Fortuna Sittard (nữ)
FC Utrecht (nữ)
0
HT

0 - 4
Fortuna Sittard (nữ)
6

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Utrecht (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Utrecht (nữ) - Fortuna Sittard (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 4

Diễn biến chính FC Utrecht (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ)

      3' 0-1      Tessa Wullaert (Assist:Tuin A.)
      7' 0-2      Antonsdottir H. (Assist:Tessa Wullaert)
      15' 0-3      Antonsdottir H. (Assist:Tuin A.)
      19' 0-4      Feli Delacauw (Assist:Tessa Wullaert)
      74'        van Heeswijk A.
      77' 0-5      Tessa Wullaert
      82' 0-6      Tessa Wullaert

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Utrecht (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ)

FC Utrecht (nữ)   Fortuna Sittard (nữ)
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
5
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
100
 
Pha tấn công
 
127
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
92
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Twente Enschede (W)
22
35
56
2
Ajax (W)
22
42
54
3
PSV Eindhoven (W)
22
28
41
4
Fortuna Sittard (W)
22
30
40
5
ADO Den Haag (W)
22
8
32
6
Zwolle (W)
22
-5
31
7
FC Utrecht (W)
22
-11
30
8
Feyenoord Rotterdam (W)
22
-8
24
9
AZ Alkmaar (W)
22
-10
21
10
SC Heerenveen (W)
22
-23
19
11
SC Telstar (W)
22
-53
12
12
Excelsior Barendrecht (W)
22
-33
11
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657