Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc, 15h00 03/09

FC Unirea 2004 Slobozia
1
Kết quả bóng đá Hạng 2 Romania

FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc


15:00 ngày 03/09/2022

Đã kết thúc
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1
FC Unirea 2004 Slobozia
0
HT

0 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Unirea 2004 Slobozia - FK Csikszereda Miercurea Ciuc, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc

      23' 0-1      Lorant Kovacs
      42'        Richard Jelena
         81'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc

FC Unirea 2004 Slobozia   FK Csikszereda Miercurea Ciuc
15
 
Phạt góc
 
0
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
119
 
Pha tấn công
 
78
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
ACS Viitorul Selimbar
19
14
42
2
FC Unirea 2004 Slobozia
19
14
40
3
Corvinul Hunedoara
19
14
37
4
Gloria Buzau
19
10
34
5
CS Mioveni
19
11
33
6
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
19
5
32
7
Ceahlaul Piatra Neamt
19
13
31
8
CSA Steaua Bucuresti
19
13
28
9
Chindia Targoviste
19
13
28
10
Scolar Resita
19
3
27
11
Metaloglobus
19
-2
26
12
Concordia Chiajna
19
6
25
13
CSM Slatina
19
-2
25
14
Arges
19
1
24
15
ACS Dumbravita
19
-3
23
16
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
19
-12
23
17
Tunari
19
-16
16
18
Unirea Dej
19
-22
13
19
Alexandria
19
-19
9
20
Progresul Spartac
19
-41
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657