Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Koper vs NK Publikum Celje, 01h15 18/09

FC Koper
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

FC Koper vs NK Publikum Celje


01:15 ngày 18/09/2023

Đã kết thúc
NK Publikum Celje
FC Koper
1
HT

0 - 1
NK Publikum Celje
1

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Koper vs NK Publikum Celje & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Koper - NK Publikum Celje, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính FC Koper vs NK Publikum Celje

      16' 0-1      Mario Kvesic (Assist:Zan Karnicnik)
      43'        Nino Milic
   Nik Omladic       80'    
   Bede Osuji Amarachi (Assist:Enej Jelenic)    1-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Koper vs NK Publikum Celje

FC Koper   NK Publikum Celje
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
8
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
4
96
 
Pha tấn công
 
116
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
72
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657