Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Koper vs Maribor, 23h30 06/12

FC Koper
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

FC Koper vs Maribor


23:30 ngày 06/12/2023

Đã kết thúc
Maribor
FC Koper
3
HT

2 - 2
Maribor
3

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Koper vs Maribor & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Koper - Maribor, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 2

Diễn biến chính FC Koper vs Maribor

   Nik Omladic    1-0  4'    
      14' 1-1      Arnel Jakupovic
   Ahmed Ankrah    2-1  29'    
      41' 2-2      El Arbi Hillel Soudani (Assist:Itsuki Urata)
   Timothe Nkada       46'    
      51'        Itsuki Urata
   Ahmed Ankrah       60'    
   Bede Osuji Amarachi       61'    
   Luka Ticic    3-2  65'    
      86' 3-3      Josip Ilicic

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Koper vs Maribor

FC Koper   Maribor
7
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
10
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
87
 
Pha tấn công
 
112
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657